STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | 100 % | 100 % | 100% | 100 % | 100 % |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
IV | Số học sinh chia theo học lực | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
1 | Tiếng Việt | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
88.4 % | 82.3 % | 88.4 % | 93.0 % | 89.6 % | 88.8 % |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
10.3 % | 13.3 % | 10.6 % | 7.0 % | 10.4 % | 10.3 % |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
0.7 % | 1.8 % | 1.0 % | / | / | 0.9 % |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0.5 % | 2.7 % | / | / | / | / |
2 | Toán | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
93.1 % | 85.4 % | 95.2 % | 91.6 % | 95.8 % | 97.9 % |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
6.2 % | 12.4 % | 4.3 % | 7.5 % | 4.2 % | 2.1 % |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
0.5 % | 1.3 % | 0.5 % | 0.9 % | / | / |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0.2 % | 0.9 % | / | / | / | / |
3 | Khoa học | 445 | / | / | / | 212 | 233 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
98.9 % | / | / | / | 93.0 % | 98.3 % |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
1.1 % | / | / | / | 7.0 % | 1.7 % |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
4 | Lịch sử và Địa lí | 445 | / | / | / | 212 | 233 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
97.3 % | / | / | / | 91.6 % | 96.6 % |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
2.2 % | / | / | / | 1.3 % | 3.0 % |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
0.5 % | / | / | / | 0.5 % | /0.4 % |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
5 | Tiếng nước ngoài | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
57.5 % | 65.5 % | 45.4 % | 67.8 % | 67.9 % | 40.8 % |
b | Khá | 29.2 % | 27.4 % | 33.3 % | 23.8 % | 23.6 % | 37.8 % |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
11.3 % | 6.6 % | 15.9 % | 7.9 % | 6.6 % | 19.3 % |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
2.0 % | 0.4 % | 5.3 % | 0.4 % | 1.9 % | 2.1 % |
6 | Tiếng dân tộc | / | / | / | / | / | / |
7 | Tin học | 480 | / | / | 165 | 152 | 163 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
63.5 % | / | / | 73.4 % | 76.3 % | 41.7 % |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
30.8 % | / | / | 21.2 % | 20.4 % | 50.3 % |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
4.8 % | / | / | 4.2 % | 2.0 % | 8.0 % |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0.8 % | / | / | 1.2 % | 1.3 % | / |
8 | Đạo đức | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
35.6 % | 50.9 % | 31.9 % | 20.2 % | 38.7 % | 28.3 % |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
64.4 % | 49.1 % | 68.1 % | 71.8 % | 57.3 % | 76.7 % |
c | Chưa hoàn thành (B) | / | / | / | / | / | / |
9 | Tự nhiên và Xã hội | 651 | 203 | 233 | 215 | / | / |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
34.8 % | 48.7 % | 31.8 % | 25.1 % | / | / |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
65.2 % | 51.3 % | 68.2 % | 74.9 % | / | / |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
10 | Âm nhạc | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
a | Hoàn thành tốt (A+) | 18.4 % | 15.0 % | 20.8 % | 20.3 % | 17.6 % | 17.2 % |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
81.6 % | 85.0 % | 79.2 % | 79.7 % | 75.8 % | 82.8 % |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
11 | Mĩ thuật | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
20.4 % | 25.2 % | 21.7 % | 17.6 % | 18.1 % | 18.0 % |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
79.6 % | 74.8 % | 78.3 % | 82.4 % | 75.3 % | 82.0 % |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
28.1 % | 39.4 % | 24.6 % | 22.0 % | 33.5 % | 21.5 % |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
71.9 % | 60.6 % | 75.4 % | 78.0 % | 66.5 % | 78.5 % |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
13 | Thể dục | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
22.2 % | 20.4 % | 20.8 % | 25.1 % | 22.6 % | 21.9 % |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
77.8 % | 79.6 % | 79.2 % | 74.9 % | 77.4 % | 78.1 % |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1.105 | 226 | 207 | 227 | 212 | 233 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
99.6 % | 98.2 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
a |
Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
86.2 % | 79.6 % | 87.0 % | 89.0 % | 87.3 % | 88.0 % |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
12.2 % | 15.9 % | 11.6 % | 10.1 % | 12.3 % | 11.2 % |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
99.6 % | 98.2 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0.5 % | 2.7 % | / | / | / | / |
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0.4 % | 1.8 % | / | / | / | / |
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | / | / | / |
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
100% | / | / | / | / | 100% |
S TT |
Nội dung | Số lượng | Bình quân | |||||||||||||
I | Số phòng học/số lớp | 32/30 | 1,86 m2/học sinh | |||||||||||||
II | Loại phòng học | |||||||||||||||
1 | Phòng học kiên cố | 22 | ||||||||||||||
2 | Phòng học bán kiên cố | 10 | ||||||||||||||
3 | Phòng học tạm | / | ||||||||||||||
4 | Phòng học nhờ | / | ||||||||||||||
III | Số điểm trường | 1 | ||||||||||||||
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 5.139,2 | 4,7 m2/học sinh | |||||||||||||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2.067 | 1,85 m2/học sinh | |||||||||||||
VI | Tổng diện tích các phòng | |||||||||||||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 2.048 | 1,86 m2/học sinh | |||||||||||||
2 | Diện tích phòng chức năng (m2) | 256 | ||||||||||||||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 91 | ||||||||||||||
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | / | ||||||||||||||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 213 | ||||||||||||||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | ||||||||||||||
1 | Khối lớp 1 | 6 | 6/6 | |||||||||||||
2 | Khối lớp 2 | 6 | 6/6 | |||||||||||||
3 | Khối lớp 3 | 6 | 6/6 | |||||||||||||
4 | Khối lớp 4 | 6 | 6/6 | |||||||||||||
5 | Khối lớp 5 | 6 | 6/6 | |||||||||||||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 20 | 22 học sinh/bộ | |||||||||||||
IX | Tổng số thiết bị | |||||||||||||||
1 | Ti vi | 25 | ||||||||||||||
2 | Cát xét | 5 | ||||||||||||||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | ||||||||||||||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 3 | ||||||||||||||
Nội dung | Số lượng (m2) | |||||||||||||||
X | Nhà bếp | 140 | ||||||||||||||
XI | Nhà ăn | 256 | ||||||||||||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|||||||||||||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
/ | ||||||||||||||
XIII | Khu nội trú | / | ||||||||||||||
XIV | Nhà vệ sinh |
Dùng cho GV | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||||||||||||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||||||||||||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 3 | 8 | 0.28 m2/học sinh | ||||||||||||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | |||||||||||||||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Có | ||||||||||||||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | ||||||||||||||
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | ||||||||||||||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | ||||||||||||||
XIX | Tường rào xây | x | ||||||||||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú | ||||||
Biên chế | Hợp đồng | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số CBGV và nhân viên |
64 | 56 | 5 | 1 | 27 | 27 | 4 | 5 | |||
I | Giáo viên | 48 | 48 | 23 | 23 | 2 | |||||
1 | Giáo viên Dạy lớp |
34 | 34 | 12 | 21 | 1 | |||||
2 | Mĩ thuật | 2 | 2 | 2 | |||||||
3 | Thể dục | 3 | 3 | 1 | 2 | ||||||
4 | Âm nhạc | 2 | 2 | 2 | |||||||
5 | Tiếng Anh | 5 | 5 | 3 | 2 | ||||||
6 | Tin học | 2 | 2 | 2 | |||||||
II | Cán bộ quản lý | 4 | 4 | 4 | |||||||
1 | H. Trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó HT | 3 | 3 | 3 | |||||||
III | Nhân viên | 11 | 6 | 5 | 3 | 3 | 4 | ||||
1 | Văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||
4 | NV y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||
5 | CB TVTB | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
6 | Nhân viên khác | 6 | 2 | 4 | 2 | 4 |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
III | Số học sinh đạt về phẩm chất | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
1 | (tỷ lệ so với tổng số) | 100 % | 100 % | 100 % | 100% | 100 % | 100 % |
IV | Số học sinh đạt về năng lực | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
1 | (tỷ lệ so với tổng số) | 100 % | 100 % | 100 % | 100% | 100 % | 100 % |
V | Số học sinh xếp loại về học tập CK 1 | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
1 | Tiếng Việt | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99.8 % | 99.2 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0.3 % | 0.8 % | ||||
2 | Toán | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99.7 % | 99.2 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0.3 % | 0.8 % | ||||
3 | Khoa học | 437 | / | / | / | 226 | 211 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | / | / | / | 100 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | / | |||
4 | Lịch sử và Địa lí | 437 | / | / | / | 226 | 211 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99.5 % | / | / | / | 99.1 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0.5 % | / | / | / | 0.9 % | |
5 | Tiếng Anh | 869 | / | 206 | 229 | 215 | 233 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99.7 % | / | 100 % | 99.0 % | 100 % | 99.5 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0.3 % | / | 1.0 % | 0.5 % | ||
6 | Tin học | 476 | / | / | 159 | 165 | 152 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | / | / | 100 % | 100 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | ||||
7 | Đạo đức | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
64.4 % | 48.7 % | 67.0 % | 72.5 % | 61.4 % | 72.5 % |
8 | Tự nhiên và Xã hội | 674 | 242 | 224 | 208 | / | / |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | 100 % | 100 % | 100 % | / | / |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
/ | / | ||||
9 | Âm nhạc | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Mĩ thuật | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
12 | Thể dục | 1,111 | 242 | 224 | 208 | 226 | 211 |
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội