THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2021 - 2022
S TT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|||||||||||||
I |
Số phòng học/số lớp |
31/30 |
1,86 m2/học sinh |
|||||||||||||
II |
Loại phòng học |
|
|
|||||||||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
21 |
|
|||||||||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
10 |
|
|||||||||||||
3 |
Phòng học tạm |
/ |
|
|||||||||||||
4 |
Phòng học nhờ |
/ |
|
|||||||||||||
III |
Số điểm trường |
1 |
|
|||||||||||||
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
5.139,2 |
4,7 m2/học sinh |
|||||||||||||
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
2.067 |
1,9 m2/học sinh |
|||||||||||||
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|||||||||||||
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
2.048 |
1,86 m2/học sinh |
|||||||||||||
2 |
Diện tích phòng chức năng (m2) |
256 |
|
|||||||||||||
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
91 |
|
|||||||||||||
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
/ |
|
|||||||||||||
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
213 |
|
|||||||||||||
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
|||||||||||||
1 |
Khối lớp 1 |
5 |
5/5 |
|||||||||||||
2 |
Khối lớp 2 |
5 |
5/5 |
|||||||||||||
3 |
Khối lớp 3 |
7 |
7/7 |
|||||||||||||
4 |
Khối lớp 4 |
7 |
7/7 |
|||||||||||||
5 |
Khối lớp 5 |
6 |
6/6 |
|||||||||||||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
105 |
11 học sinh/bộ |
|||||||||||||
IX |
Tổng số thiết bị |
|
|
|||||||||||||
1 |
Ti vi |
17 |
|
|||||||||||||
2 |
Cát xét |
4 |
|
|||||||||||||
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
|||||||||||||
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
3 |
|
|||||||||||||
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
|
||||||||||||
|
X |
Nhà bếp |
140 |
|
||||||||||||
|
XI |
Nhà ăn |
256 |
|
||||||||||||
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
|
||||||||||
|
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
/ |
|
|
|
||||||||||
|
XIII |
Khu nội trú |
/ |
|
|
|
||||||||||
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho GV |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
|
||||||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|
|||||||||||
|
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
3 |
|
8 |
|
0.28 m2/học sinh |
|
||||||||
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
Có |
|
|
|||||||||||
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
|
|||||||||||
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
|
|||||||||||
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
|
|||||||||||
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
|||||||||||
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội