PHÒNG GDĐT TP. THỦ DẦU MỘT | |||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRẦN PHÚ | |||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC | |||||
NĂM HỌC 2022-2023 |
STT | Họ và tên | Nữ | Nhiệm vụ được giao | Kiêm nhiệm | Ghi chú |
1 | Nguyễn Huỳnh Bích Ngọc | x | Kế Toán | TT tổ VP | |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Thương | x | Tổng phụ trách Đội | TP tổ VP+ TTCĐ | |
3 | Trần Vũ Phong Châu | x | Hiệu trưởng | BT Chi bộ | |
4 | Phan Nguyễn Hồng Thúy | x | Trưng tập PGD | ||
5 | Phan Hoàng Khánh Ly | x | Văn thư | TPCĐ | |
6 | Nguyễn Thị Kim Thanh | x | Y tế | ||
7 | Phạm Thị Yến | x | Phục vụ | ||
8 | Phan Thị Ngọc Anh | x | Phục vụ | ||
9 | Thanh Văn Liêm | Bảo vệ | |||
10 | Phạm Thành Lân | Bảo vệ | |||
11 | Nguyễn Ngọc Thu | x | Bảo vệ | ||
12 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | x | Dạy lớp 1/1 | TT tổ 1 | |
13 | Phạm Thị Thanh Thủy | x | Dạy lớp 1/2 | TPCĐ | |
14 | Lê Thanh Nhã | x | Dạy lớp 1/3 | TTND | |
15 | Nguyễn Thị Sen | x | Dạy lớp 1/4 | TTCĐ | |
16 | Bùi Thị Chí Tâm | x | Dạy lớp 1/2 | TP tổ 1+UVCĐ | |
17 | Võ Thị Thanh Trang | x | Dự trữ | ||
18 | Nguyễn Ngọc Lan | x | PHT | K1,4,5,BM1, BM2 | |
19 | Nguyễn Thị Hà Thanh | x | Dạy lớp 2/1 | TTCĐ | |
20 | Phan Thanh Viễn | Dạy lớp 2/2 | TT tổ 2 | ||
21 | Vương Thị Bích Nhị | x | Dạy lớp 2/3 | ||
22 | Trần Thị Ngọc Hà | x | Dạy lớp 2/4 | TP tổ 2 | |
23 | Huỳnh Kim Chi | x | Dạy lớp 2/5 | TPCĐ | |
24 | Nguyễn Thị Thùy | x | TTDL | ||
25 | Dương Thị Ngọc Bích | x | PHT | K2,3, BT, CTCĐ | |
26 | Mai Thanh Thảo | x | Dạy lớp 3/1 | TTCĐ | |
27 | Nguyễn Thị Tân | x | Dạy lớp 3/2 | TT tổ 3 | |
28 | Bùi Thị Cẩm Tú | x | Dạy lớp 3/3 | TP tổ 3 | |
29 | Lê Thị Hiền | x | Dạy lớp 3/4 | PCT.CĐ | |
30 | Nguyễn Thụy Lệ Uyên | x | Dạy lớp 3/5 | TPCĐ | |
31 | Từ Thanh Quế | x | Dự trữ | ||
32 | Nguyễn Thị Thu Thủy | x | Dự trữ | ||
33 | Trương T Minh Trang | x | Dạy lớp 4/1 | TT tổ 4 | |
34 | Nguyễn Thị Hồng | x | Dạy lớp 4/2 | ||
35 | Bùi Thị Minh Huệ | x | Dạy lớp 4/3 | ||
36 | Trần Thị Kiều Oanh | x | Dạy lớp 4/4 | ||
37 | Võ Thị Thanh Tuyền | x | Dạy lớp 4/5 | TTCĐ | |
38 | Vũ Thị Tuyết Nga | x | Dạy lớp 4/6 | TP tổ 4 | |
39 | Nguyễn Ngọc Diệu | x | Dạy lớp 4/7 | BTCĐ+TPCĐ | |
40 | Trần Thị Kim Cúc | x | Dạy lớp 5/1 | ||
41 | Lê Thị Ngọc Anh | x | Dạy lớp 5/2 | TT tổ 5 | |
42 | Võ Thị Lan | x | Dạy lớp 5/3 | ||
43 | Trần Thị Như Duyên | x | Dạy lớp 5/4 | TP tổ 5 | |
44 | Mai Thị Lệ Nga | x | Dạy lớp 5/5 | TPCĐ | |
45 | Nguyễn Thị Linh | x | Dạy lớp 5/6 | TTCĐ | |
46 | Đặng Như Thảo | x | Dạy lớp 5/7 | TKHĐ | |
47 | Đoàn Ngọc Hạnh | x | TVTB | ||
48 | Phạm Thị Phương Uyên | x | 1/2, 4/1, 4/2, 4/3, 4/4, 4/5, 4/6, 5/1 | ||
49 | Nguyễn Thoại Như | x | 1/1, 5/2, 5/3, 5/4, 5/5, 5/6, 5/7 | TT Anh -TD | |
50 | Lai Thị Hồng Yến | x | 1/3, 1/4, 1/5, K2, 4/7 | TTCĐ | |
51 | Hồ Trần Thạch Thảo | x | Khối 3 | UVBCHCĐ | |
52 | Ngô Xuân Hoàn | K5, 1/2, 1/4, 1/5 | |||
53 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | x | K2, K3 | TPCĐ | |
54 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | x | 1/1, 1/3, K4 | TP Anh-TD | |
55 | Vũ Huỳnh Thiên Hương | x | 3/1, 3/2, 3/3, K4 | ||
56 | Huỳnh Lệ Thu | x | 3/4, 3/5, K5 | TP ÂN-MT-TH | |
57 | Nguyễn Ngọc Danh | K2, K5, 3/4, 3/5 | |||
58 | Trương Thị Vân | x | K1, K4, 3/1, 3/2, 3/3 | TTCĐ | |
59 | Lý Thanh Xuân | x | K1, K5, 3/1, 3/2 | TT ÂN-MT-TH | |
60 | Trần Thị Lệ Xuân | x | K2, K4, 3/3, 3/4, 3/5 | TPCĐ | |
Chánh Nghĩa, ngày 29 tháng 8 năm 2022 | |||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||
Trần Vũ Phong Châu |
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội