Khối | TSHS | Tiếng Việt | Toán | ||||||
Hoàn thành | Chưa hoàn thành | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | ||||||
TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | ||
1 | 184 | 180 | 97.8 | 4 | 2.2 | 181 | 98.4 | 3 | 1.6 |
2 | 204 | 204 | 100 | 204 | 100 | ||||
3 | 231 | 231 | 100 | 231 | 100 | ||||
4 | 210 | 210 | 100 | 210 | 100 | ||||
5 | 201 | 201 | 100 | 201 | 100 | ||||
+ | 1.030 | 1.026 | 99.6 | 4 | 0.4 | 1.027 | 99.7 | 3 | 0.3 |
Lớp | TSHS | Khoa học | Lịch sử - Địa lý | ||||||
Hoàn thành | Chưa hoàn thành | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | ||||||
TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | ||
4 | 210 | 210 | 100 | 210 | 100 | ||||
5 | 201 | 201 | 100 | 201 | 100 | ||||
+ | 411 | 411 | 100 | 411 | 100 |
Lớp | TSHS | Phẩm chất | Năng lực | ||||||
Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | ||||||
TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | ||
1 | 184 | 184 | 100 | 184 | 100 | ||||
2 | 204 | 204 | 100 | 204 | 100 | ||||
3 | 231 | 231 | 100 | 231 | 100 | ||||
4 | 210 | 210 | 100 | 210 | 100 | ||||
5 | 201 | 201 | 100 | 201 | 100 | ||||
+ | 1.030 | 1.030 | 100 | 1.030 | 100 |
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Chúng tôi trên mạng xã hội