Ba công khai đầu năm năm học 2016 - 2017

Công khai cơ sở vật chất - Đội ngũ giáo viên - Chất lượng giáo dục tiểu học năm học 2016 - 2017
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông
Năm học 2016 - 2017
 
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
 
I
 
Điều kiện tuyển sinh

 
Theo đúng quy định Theo đúng quy định Theo đúng quy định Theo đúng quy định Theo đúng quy định
 
II
 
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ

 
 
Chương trình của Bộ GD&ĐT
 
Chương trình của Bộ GD&ĐT
 
Chương trình của Bộ GD&ĐT
 
Chương trình của Bộ GD&ĐT
 
Chương trình của Bộ GD&ĐT
 
III
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 
-Họp CMHS 2kì/năm
-Theo nội quy nhà trường và điều lệ trường Tiểu học

 
 
 
IV
 
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)

 
 
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.
 
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.
 
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.
 
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.
 
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu.
 
 
V
 
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

 
 
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL

 
 
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL
 
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL
 
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL
 
Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL
 
 
VI
 
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
Đạt chuẩn Đạt chuẩn Đạt chuẩn Đạt chuẩn Đạt chuẩn
 
 
VII
 
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 
-Thực hiện tốt theo 5 điều Bác Hồ dạy
-Đạt chuẩn kiến thức

 
 
VIII
 
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

 
Đủ năng lực học lớp trên Đủ năng lực học lớp trên Đủ năng lực học lớp trên Đủ năng lực học lớp trên Đủ năng lực học lớp trên
                                                   


 
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2016 - 2017
 
S
TT
Nội dung Số lượng Bình quân  
I Số phòng học/số lớp 30/30 1,76 m2/học sinh  
II Loại phòng học      
1 Phòng học kiên cố 20    
2 Phòng học bán kiên cố 10    
3 Phòng học tạm      
4 Phòng học nhờ      
III Số điểm trường 1    
IV Tổng diện tích đất (m2) 5.139,2 4,71 m2/học sinh  
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 1.792 1,64 m2/học sinh  
VI Tổng diện tích các phòng      
1 Diện tích phòng học (m2) 1.920 1,76 m2/học sinh  
2 Diện tích phòng chức năng (m2) 256    
3 Diện tích thư viện (m2) 91    
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)      
5 Diện tích phòng khác (….)(m2) 213    
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp  
1 Khối lớp 1 6 6/6  
2 Khối lớp 2 6 6/6  
3 Khối lớp 3 6 6/6  
4 Khối lớp 4 6 6/6  
5 Khối lớp 5 6 6/6  
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
 
 
70 6.7 học sinh/bộ  
IX Tổng số thiết bị      
1 Ti vi 25    
2 Cát xét 5    
3 Đầu Video/đầu đĩa 1    
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1    
X Nhà bếp 1 140 m2  
XI Nhà ăn 1 256 m2  
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú      
XIII Khu nội trú      
XIV Nhà vệ sinh      
XIV Nhà vệ sinh Dùng
Cho GV
Dùng cho học sinh Số m2/học sinh  
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ  
1
Đạt chuẩn
vệ sinh*
3   8   0.3 m2/
học sinh
 
2 Chưa đạt
chuẩn vệ sinh*
           
            XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
 
                                                             

 
THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN
NĂM HỌC 2016 - 2017 (HKI)
 
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo Ghi chú
Biên chế Hợp đồng TS ThS ĐH TCCN Dưới TCCN
  Tổng số CBGV và
 nhân viên
61 55 5   1 36 15 4 5  
I Giáo viên 46 46     1 32 12 1    
1 Giáo viên
Dạy lớp
32 32       22 9 1    
2 Mĩ thuật 2 2       2        
3 Thể dục 3 3     1 1 1      
4 Âm nhạc 2 2       2        
5 Tiếng Anh 5 5       3 2      
6 Tin học 2 2       2        
II Cán bộ quản lý 3 3       3        
1 H. Trưởng 1 1       1        
2 Phó HT 2 2       2        
III Nhân viên 12 7 5     1 3 3 5  
1 Văn thư 1 1           1    
2  Kế toán 1 1       1        
3 Thủ quĩ                    
4 NV y tế 1 1           1    
5 CB TVTB 2 2         1 1    
6 Nhân viên khác 7 2 5       2   5  
 
THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN
NĂM HỌC 2016 - 2017 (HKII)
 
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo Ghi chú
Biên chế Hợp đồng TS ThS ĐH TCCN Dưới TCCN
  Tổng số CBGV và
 nhân viên
60 54 5   1 36 15 4 5  
I Giáo viên 44 40     1 31 12 1    
1 Giáo viên
Dạy lớp
31 31       21 9 1    
2 Mĩ thuật 2 2       2        
3 Thể dục 3 3     1 1 1      
4 Âm nhạc 2 2       2        
5 Tiếng Anh 5 5       3 2      
6 Tin học 2 2       2        
II Cán bộ quản lý 3 3       3        
1 H. Trưởng 1 1       1        
2 Phó HT 2 2       2        
III Nhân viên 12 7 5     1 3 3 5  
1 Văn thư 1 1           1    
2  Kế toán 1 1       1        
3 Thủ quĩ                    
4 NV y tế 1 1           1    
5 CB TVTB 2 2         1 1    
6 Nhân viên khác 7 2 5       2   5  


THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2015 - 2016
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 1,088 204 231 221 208 224
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
III Số học sinh đạt về phẩm chất 1,088 204 231 221 208 224
1 (tỷ lệ so với tổng số) 100 % 100 % 100 % 100% 100 % 100 %
IV Số học sinh đạt về năng lực 1,088 204 231 221 208 224
1 (tỷ lệ so với tổng số) 100 % 100 % 100 % 100% 100 % 100 %
V Số học sinh xếp loại về học tập cuối năm 1,088 204 231 221 208 224
1 Tiếng Việt 1,088 204 231 221 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
99.8 % 99.0 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0.2 % 1.0 %        
2 Toán 1,088 204 231 221 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
99.9 % 99.5 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0.1 % 0.5 %        
3 Khoa  học 432 / / / 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % / / / 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  / / /    
4 Lịch sử và Địa lí 432 / / / 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
99.5 % / / / 99.1 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0.5 % / / / 0.9 %  
5 Tiếng Anh 1,088 204 231 221 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
/ / / / / /
6 Tin học 653 / / 221 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % / / 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  / /      
7 Đạo đức 1,088 204 231 221 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
64.4 % 48.7 % 67.0 % 72.5 % 61.4 % 72.5 %
8 Tự nhiên và Xã hội 656 204 231 221 / /
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % / /
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        / /
9 Âm nhạc 1,088 204 231 221 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Mĩ thuật 1,088 204 231 221 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Thủ công (Kỹ thuật) 1,088 204 231 221 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thể dục 1,088 204 231 221 208 224
a Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
100 % 100 % 100 % 100 % 100 % 100 %
b Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Tổng hợp kết quả cuối năm 1,088 204 231 221 208 224
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
99.8 % 99.0 % 100 % 100 % 100 % 100 %
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
0.2 % 1.0 % / / / /
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
/ / / / / /
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
100% / / / / 100%
 
                                                     
 

 THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2016
ĐVT: đồng
 
TT Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
A Dự toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số được để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại 490, khoản 492    
1   Chi thanh toán cá nhân               5.360.353.387  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn                  305.524.739  
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn                    54.410.000  
4   Chi khác                    98.491.131  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
 
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
NĂM 2016
ĐVT: đồng
STT Chỉ tiêu Số liệu báo cáo
quyết toán
Số liệu quyết toán
được duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số được để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác     
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Quyết toán chi ngân sách nhà nước    
1 Loại 490, khoản 492    
  * Kinh phí thường xuyên ( nguồn 13 )             3.623.967.533  
   - Mục: 6000             1.669.626.206  
     + Tiểu mục 6001 1.583.121.206  
     + Tiểu mục 6003 86.505.000  
   - Mục: 6100                756.302.988  
     + Tiểu mục 6101 37.960.000  
     + Tiểu mục 6112 494.044.087  
     + Tiểu mục 6113 4.380.000  
     + Tiểu mục 6115 208.878.901  
     + Tiểu mục 6149 11.040.000  
   - Mục: 6250                    7.400.000  
     + Tiểu mục 6257 7.400.000  
   - Mục: 6300                464.291.869  
     + Tiểu mục 6301 344.963.718  
     + Tiểu mục 6302 57.493.953  
     + Tiểu mục 6303 43.253.022  
     + Tiểu mục 6304 18.581.176  
   - Mục: 6400                374.210.600  
     + Tiểu mục 6404 351.635.000  
     + Tiểu mục 6449 22.575.600  
   - Mục: 6500                188.104.696  
     + Tiểu mục 6501 127.659.522  
     + Tiểu mục 6502 41.342.174  
     + Tiểu mục 6503 11.403.000  
     + Tiểu mục 6504 7.700.000  
   - Mục: 6550                  53.689.500  
     + Tiểu mục 6551 4.011.500  
     + Tiểu mục 6552 7.327.000  
     + Tiểu mục 6553 13.600.000  
     + Tiểu mục 6599 28.751.000  
   - Mục: 6600                  14.731.088  
     + Tiểu mục 6601 7.868.288  
     + Tiểu mục 6612 5.834.300  
     + Tiểu mục 6649 1.028.500  
   - Mục: 6700                       250.000  
     + Tiểu mục 6702 250.000  
   - Mục: 6900                  54.410.000  
     + Tiểu mục 6907 9.085.000  
     + Tiểu mục 6912 1.855.000  
     + Tiểu mục 6917 3.000.000  
     + Tiểu mục 6921 25.386.000  
     + Tiểu mục 6949 15.084.000  
   - Mục: 7000                  20.759.455  
     + Tiểu mục 7001 3.570.000  
     + Tiểu mục 7003 9.029.455  
     + Tiểu mục 7004 2.160.000  
     + Tiểu mục 7049 6.000.000  
   - Mục: 7750                  20.191.131  
     + Tiểu mục 7757 15.711.131  
     + Tiểu mục 7764 4.480.000  
  * Kinh phí cải cách tiền lương ( nguồn 14 )             1.741.669.926  
   - Mục: 6000                990.012.488  
     + Tiểu mục 6001 925.057.528  
     + Tiểu mục 6003 54.542.400  
     + Tiểu mục 6049 10.412.560  
   - Mục: 6100                468.586.062  
     + Tiểu mục 6101 23.880.000  
     + Tiểu mục 6112 309.442.292  
     + Tiểu mục 6113 2.760.000  
     + Tiểu mục 6115 132.503.770  
     + Tiểu mục 6149 0  
   - Mục: 6300                283.071.376  
     + Tiểu mục 6301 216.272.105  
     + Tiểu mục 6302 36.045.351  
     + Tiểu mục 6303 19.106.513  
     + Tiểu mục 6304 11.647.407  
  * Kinh phí không thường xuyên ( nguồn 12 )                453.141.798  
   - Mục: 6100                145.296.238  
     + Tiểu mục 6106 145.296.238  
   - Mục: 6400                192.705.560  
     + Tiểu mục 6449 192.705.560  
   - Mục: 6750                       900.000  
     + Tiểu mục 6758 900.000  
   - Mục: 7000                  35.940.000  
     + Tiểu mục 7004 1.800.000  
     + Tiểu mục 7049 34.140.000  
   - Mục: 7750                  78.300.000  
     + Tiểu mục 7758 4.100.000  
     + Tiểu mục 7799 74.200.000  
2 Loại ..., khoản …    
C Quyết toán chi nguồn khác    
   - Mục:    
 
 
 

THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM  QUÍ I NĂM 2017
ĐVT: đồng
TT Chỉ tiêu Dự toán  được giao Ghi chú
A Dự toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ược để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại 490, khoản 492    
1   Chi thanh toán cá nhân                     1.246.849.139  
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn                          60.487.290  
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn                          64.981.116  
4   Chi khác                          91.500.000  
II Loại ..., khoản …    
C Dự toán chi nguồn khác (nếu có)    
1   Chi thanh toán cá nhân    
2   Chi nghiệp vụ chuyên môn    
3   Chi mua sắm, sửa chữa lớn    
4   Chi khác    
 
 
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
 QUÍ I NĂM 2017
 
STT Chỉ tiêu Số liệu báo cáo
quyết toán
Số liệu quyết toán
được duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3   Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số được để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX,  dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Quyết toán chi ngân sách nhà nước    
1 Loại 490, khoản 492    
  * Kinh phí thường xuyên ( nguồn 13 )                                      1.337.204.375  
   - Mục: 6000                                         698.503.476  
     + Tiểu mục 6001 662.493.876  
     + Tiểu mục 6003                                           36.009.600  
   - Mục: 6100                                         315.709.812  
     + Tiểu mục 6101 14.883.000  
     + Tiểu mục 6112                                         209.874.500  
     + Tiểu mục 6113                                             1.815.000  
     + Tiểu mục 6115 89.137.312  
   - Mục: 6250                                             1.820.000  
     + Tiểu mục 6257                                             1.820.000  
   - Mục: 6300  192.362.681  
     + Tiểu mục 6301                                         144.454.282  
     + Tiểu mục 6302                                           24.075.713  
     + Tiểu mục 6303  16.050.476  
     + Tiểu mục 6304                                             7.782.210  
   - Mục: 6500                                           44.358.980  
     + Tiểu mục 6501 32.330.638  
     + Tiểu mục 6502                                           12.028.342  
   - Mục: 6550                                           16.228.280  
     + Tiểu mục 6553  3.340.000  
     + Tiểu mục 6599                                           12.888.280  
   - Mục: 6600                                             2.040.030  
     + Tiểu mục 6601 2.040.030  
   - Mục: 6750                                             1.200.000  
     + Tiểu mục 6751                                             1.200.000  
   - Mục: 6900   64.981.116  
     + Tiểu mục 6921                                           64.981.116  
  * Kinh phí không thường xuyên ( nguồn 12 )                                         126.613.170  
   - Mục: 6400 35.113.170  
     + Tiểu mục 6449                                           35.113.170  
   - Mục: 7750                                           91.500.000  
     + Tiểu mục 7799 91.500.000  
2 Loại ..., khoản …    
C Quyết toán chi nguồn khác    
   - Mục:    
     + Tiểu mục …    
     + Tiểu mục …    
 
HIỆU TRƯỞNG
(Đã kí)
BAO MINH VÂN

  Ý kiến bạn đọc

TRUYỀN HÌNH GIÁO DỤC
Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn quan tâm gì nhất ở mã nguồn mở?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập60
  • Máy chủ tìm kiếm20
  • Khách viếng thăm40
  • Hôm nay1,122
  • Tháng hiện tại333,215
  • Tổng lượt truy cập9,863,023
CDS trái
CDS phải
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây