THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2015 - 2016
S TT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
|
||||||||||||
I |
Số phòng học/số lớp |
30/30 |
1,76 m2/học sinh |
|
||||||||||||
II |
Loại phòng học |
|
|
|
||||||||||||
1 |
Phòng học kiên cố |
20 |
|
|
||||||||||||
2 |
Phòng học bán kiên cố |
10 |
|
|
||||||||||||
3 |
Phòng học tạm |
/ |
|
|
||||||||||||
4 |
Phòng học nhờ |
/ |
|
|
||||||||||||
III |
Số điểm trường |
1 |
|
|
||||||||||||
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
5.957,6 |
5,46 m2/học sinh |
|
||||||||||||
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
2.064 |
1,64 m2/học sinh |
|
||||||||||||
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
|
||||||||||||
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
1.920 |
1,89 m2/học sinh |
|
||||||||||||
2 |
Diện tích phòng chức năng (m2) |
256 |
|
|
||||||||||||
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
91 |
|
|
||||||||||||
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
/ |
|
|
||||||||||||
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
213 |
|
|
||||||||||||
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
|
||||||||||||
1 |
Khối lớp 1 |
6 |
6/6 |
|
||||||||||||
2 |
Khối lớp 2 |
6 |
6/6 |
|
||||||||||||
3 |
Khối lớp 3 |
6 |
6/6 |
|
||||||||||||
4 |
Khối lớp 4 |
6 |
6/6 |
|
||||||||||||
5 |
Khối lớp 5 |
6 |
6/6 |
|
||||||||||||
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
35 |
14 học sinh/bộ |
|
||||||||||||
IX |
Tổng số thiết bị |
|
|
|
||||||||||||
1 |
Ti vi |
25 |
|
|
||||||||||||
2 |
Cát xét |
5 |
|
|
||||||||||||
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
|
||||||||||||
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
3 |
|
|
||||||||||||
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
|||||||||||||
|
X |
Nhà bếp |
140 |
|||||||||||||
|
XI |
Nhà ăn |
256 |
|||||||||||||
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
|||||||||||
|
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
/ |
|
|
|||||||||||
|
XIII |
Khu nội trú |
/ |
|
|
|||||||||||
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho GV |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
|||||||||||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||||||||||||
|
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
3 |
|
8 |
|
0.3 m2/học sinh |
|||||||||
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|||||||||
|
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
Có |
|
|
|||||||||||
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
|
|||||||||||
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
|
|||||||||||
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
|
|||||||||||
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
|||||||||||
THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN
NĂM HỌC 2015 - 2016
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Biên chế |
Hợp đồng |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số CBGV và nhân viên |
64 |
59 |
5 |
|
1 |
39 |
15 |
4 |
5 |
|
I |
Giáo viên |
48 |
48 |
|
|
1 |
33 |
13 |
1 |
|
|
1 |
Giáo viên Dạy lớp |
34 |
34 |
|
|
|
23 |
10 |
1 |
|
|
2 |
Mĩ thuật |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
3 |
Thể dục |
3 |
3 |
|
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
4 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
5 |
Tiếng Anh |
5 |
5 |
|
|
|
3 |
2 |
|
|
|
6 |
Tin học |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
4 |
4 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
1 |
H. Trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó HT |
3 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
12 |
7 |
5 |
|
|
2 |
2 |
3 |
5 |
|
1 |
Văn thư |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
2 |
Kế toán |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
NV y tế |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
CB TVTB |
2 |
2 |
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
6 |
Nhân viên khác |
7 |
2 |
5 |
|
|
|
2 |
|
5 |
|
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2014 - 2015
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
III |
Số học sinh đạt về phẩm chất |
1,106 |
242 |
222 |
208 |
226 |
210 |
1 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100% |
100 % |
100 % |
IV |
Số học sinh đạt về năng lực |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
1 |
(tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100% |
100 % |
100 % |
V |
Số học sinh xếp loại về học tập |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
1 |
Tiếng Việt |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99.8 % |
99.2 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0.2 % |
0.8 % |
|
|
|
|
2 |
Toán |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
99.8% |
99.2 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0.2 % |
0.8 % |
|
|
|
|
3 |
Khoa học |
436 |
/ |
/ |
/ |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
/ |
/ |
/ |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
/ |
/ |
/ |
|
|
4 |
Lịch sử và Địa lí |
436 |
/ |
/ |
/ |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
/ |
/ |
/ |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
/ |
/ |
/ |
|
|
5 |
Tiếng Anh |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
/ |
|
|
|
|
6 |
Tin học |
644 |
/ |
/ |
208 |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
/ |
/ |
100 % |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
/ |
/ |
|
|
|
7 |
Đạo đức |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Tự nhiên và Xã hội |
670 |
240 |
222 |
208 |
/ |
/ |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
/ |
/ |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
/ |
/ |
9 |
Âm nhạc |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 |
Mĩ thuật |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
12 |
Thể dục |
1,106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
1.106 |
240 |
222 |
208 |
226 |
210 |
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
99.8 % |
99.2 % |
100 % |
100 % |
100 % |
100 % |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0.2 % |
0.8 % |
/ |
/ |
/ |
/ |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
210/210 100% |
/ |
/ |
/ |
/ |
100% |
HIỆU TRƯỞNG
(Đã kí)
Bao Minh Vân
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội